• /´dɔdʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
    Người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
    (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người tránh thuế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X