• /´dʒentri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp quý tộc nhỏ
    the landed gentry
    tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    Hạng người
    the light-fingered gentry
    hạng người móc túi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X