-
Landed
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đất đai; có đất
- landed property
- điền sản
- landed proprietor
- địa chủ
- landed gentry
- tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
- the landed interest
- bọn địa chủ ( Anh)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ