• /´lʌmpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên
    Thành cục, thành tảng, lổn nhổn
    Gợn sóng (biển)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có nhiều cục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X