• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odourless

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    không mùi (vị)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không mùi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aromatic , odorous , perfumed , scented , smelly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X