• BrE & NAmE /,ærə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm
    aromatic spices
    hương liệu
    aromatic compound
    (hoá học) hợp chất thơm

    Chuyên ngành

    Y học

    cây hương liệu, thuốc hương liệu
    thơm
    aromatic alcohol
    rượu thơm, rượu mạch vòng
    aromatic hydrocarbon
    hidrocacbon thơm

    Kỹ thuật chung

    chất thơm
    aromatic compound
    hợp chất thơm
    aromatic free petroleum
    dầu mỏ không chứa chất thơm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    acrid , bland , unsavory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X