• /´oudərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mùi (dễ chịu hoặc khó chịu)
    (thơ ca) (như) odoriferous
    odorous rose flower
    hoa hồng có mùi dễ chịu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có mùi

    Kinh tế

    có mùi thơm
    tỏa mùi thơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X