• /di:'oudərənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác deodorizer

    Danh từ

    Chất khử mùi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất khử mùi

    Giải thích EN: Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.

    Giải thích VN: Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.

    Y học

    bay mùi
    thuốc khử mùi

    Kỹ thuật chung

    không mùi

    Kinh tế

    chất khử mùi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X