-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất khử mùi
Giải thích EN: Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.
Giải thích VN: Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air freshener , antiperspirant , cleanser , cosmetic , deodorizer , disinfectant , fumigant , fumigator , smoke screen *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ