• /əuvər'hi:tiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng
    local overheating
    sự quá nhiệt cục bộ

    Cơ khí & công trình

    đốt quá nóng

    Hóa học & vật liệu

    sự quá

    Xây dựng

    sự nóng quá

    Kỹ thuật chung

    quá nhiệt

    Giải thích VN: Là nhiệt độ động cơ cao hơn bình thường được chỉ ra khi kim đồng hồ đo nhiệt chì vùng đỏ.

    overheating bearing
    ổ trục quá nhiệt
    quá nóng
    room overheating
    phòng quá nóng
    sự quá nhiệt
    sự quá nóng

    Kinh tế

    tình trạng quá nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X