• /sæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
    Alveolar sac
    Túi phế nang
    (y học) túi, bao (trong cơ thể)
    Viết tắt
    ( SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược ( Strategic Air Command)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọng
    túi

    Kinh tế

    bao
    túi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bag , bursa , cavity , cyst , pocket , pouch , sack , vesicle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X