• /skeip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
    (động vật học) ống (lông chim)
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
    hairbreadth scape
    sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cọng
    cuống (lá)
    thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X