• /´spju:məs/

    Thông dụng

    Cách viết khác spumescent

    Như spumescent

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nổi bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X