• /səb´dʒekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chinh phục, sự khuất phục; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục
    the country's subjection of its neighbour
    việc chinh phục nước láng giềng của một nước
    Sự đưa ra (để góp ý...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X