-
(đổi hướng từ Country's)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nông thôn
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- country club
- câu lạc bộ nông thôn
- country doctor
- bác sĩ nông thôn
- country house
- nhà ở nông thôn
- country planning
- qui hoạch nông thôn
- country planning
- quy hoạch nông thôn
- country road
- đường nông thôn
- country-side
- vùng nông thôn
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
vùng
- broken country
- vùng đồi núi
- country road
- đường nối các vùng
- country-side
- vùng nông thôn
- flat country
- địa hình (vùng) đồng bằng
- flat country
- vùng đồng bằng
- hilly country
- vùng có nhiều đồi
- hilly country
- vùng đồi
- hilly country
- vùng đồi núi
- level country
- vùng bằng phẳng
- low country
- vùng đất thấp
- mountain country
- vùng núi
- mountainous country
- vùng núi
- rolling country
- vùng (địa hình) lượn sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , agrestic , arcadian , bucolic , campestral , countrified , georgic , homey , out-country , outland , provincial , rustic , uncultured , unpolished , unrefined , unsophisticated , pastoral , rural , autochthonous , countryfied , enchorial , idyllic , indigenous , patrial , theocritean , villatic
noun
- citizenry , citizens , commonwealth , community , constituents , electors , grass roots , homeland , inhabitants , kingdom , land , native land , patria , people , polity , populace , public , realm , region , society , soil , sovereign state , state , terrain , voters , back country , backwoods , boondocks * , boonies , bush , countryside , cow country , farmland , farms , forests , green belt , hinterland , middle of nowhere , outback , outdoors , province , sticks , up country , wide open space , wilderness , wilds , woodlands , woods , body politic , nation , district , god's country , boondocks , enclave , farm , farming region , fatherland , home , idyll , motherland , outland , pastoral , peninsularity , provincialism , provinciality , rural , rural parts , rustication , rusticity , territory , villa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ