• /ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad
    Người mới vào nghề; học trò mới
    Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X