• Thông dụng

    Danh từ

    Thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt trắng
    white meat tuna
    cá ngừ thịt trắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X