-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Superposed graph (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình chồng chất===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anchored graphics (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình bị neo===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bit-mapped graphic (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ hình ánh xạ bit===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=f...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fin defectiveness (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu quả cánh===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin%20de...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour correction (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hiệu chỉnh màu===== =====sự hiệu chỉnh màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Practicability (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác practicableness ===Danh từ=== =====Tính khả thi, tính thực hiện được, tính thực hành được===== =====Tình tr...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bleed off (New page: == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thoi màu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự tháo từ từ nước===== == Từ ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Silt grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sediment grade (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hạt phù sa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Graininess (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem grainy == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính có hạt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Fineness modulus (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====môdun độ hạt===== =====môđun độ mịn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Particle detection (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự phát hiện hạt===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dò hạt===== =...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Internal absorptance (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ trong===== == Tham khảo chung == *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=internal%2...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Negative absorption (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hấp thụ âm=====)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorption (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút, sự hút thu===== =====Sự say mê, miệt mài, sự mê mải===== == Từ điển Xây d...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Absorptiometry (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo hấp thụ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phép đo độ h...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Attractiveness (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hút===== =====Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng===== == Từ điển Toán...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hysteresis loss (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao tán do trễ===== =====tổn hao do trễ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Energy loss (New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hao mất năng lượng===== =====sự mất năng lượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành...)
- 04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wearability (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hao mòn===== =====tính chịu được mòn===== =====tính hao mòn=====)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ