• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 14:41, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shred(Được xé thành miếng nhỏ, được cắt thành mảnh vụn)
    • 14:41, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shred(( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì))
    • 14:40, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot(Từ điển thông dụng)
    • 14:39, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot((thông tục) khủng bố; triệt hạ)
    • 14:38, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot(Đau nhói, đau nhức nhối)
    • 14:38, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot(Ném, phóng, quăng, liệng, đổ)
    • 14:38, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot(Đâm ra, trồi ra)
    • 14:37, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoot(Vụt qua, vọt tới, chạy qua)
    • 14:37, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sit(Từ điển thông dụng)
    • 14:35, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sit((thông tục) giật mình, ngạc nhiên)
    • 14:35, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Sit(Vừa, hợp (quần áo))
    • 14:32, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shear(trượt)
    • 14:31, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shear(trượt)
    • 14:31, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shear(trượt)
    • 14:31, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shear(trượt)
    • 14:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shear(Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy)
    • 14:28, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed(Từ điển thông dụng)
    • 14:26, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed((trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc)
    • 14:26, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed(Tung ra, toả ra; đưa ra)
    • 14:26, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shed(Bỏ rơi, để rơi)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X