-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dịch chuyển
- coefficient of shear
- hệ số dịch chuyển
- shear modulus
- hệ số dịch (chuyển)
- twinning shear
- sự dịch chuyển song tinh
lưỡi cắt
- disk shear plate
- lưỡi cắt dạng đĩa
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- single-shear
- lưỡi cắt đơn
- single-shear
- một lưỡi cắt
trượt
- angle of shear
- góc trượt
- coefficient of shear
- hệ số trượt
- critical shear strain
- biến dạng trượt tới hạn
- elastic shear
- sự trượt đàn hồi
- elastic shear coefficient
- hệ số trượt đàn hồi
- in shear
- bị trượt
- interaminar shear strength
- cường độ trượt liên lớp
- interaminar shear strength
- độ bền trượt liên lớp
- lateral shear
- sự trượt bên
- modulus in shear
- môđun trượt
- modulus of elasticity in shear
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of shear resilience
- môđun đàn hồi trượt
- plane of shear
- mặt trượt
- plane of shear
- mặt phẳng trượt
- pure shear
- sự trượt đơn giản
- pure shear
- sự trượt thuần túy
- pure shear
- trượt thuần túy
- rate of shear
- tốc độ trượt
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of shear modulus
- hệ số trượt
- resolved shear stress
- ứng suất trượt thành phần
- shear (ing)
- sự trượt
- shear (ing) strain
- biến dạng trượt
- shear (ing) strength
- độ bền trượt
- shear (ing) stress
- ứng suất trượt
- shear angle
- góc trượt
- shear center
- tâm trượt, tâm cắt
- shear connector
- các bộ phận trượt
- shear draft
- sự kéo trượt
- shear elasticity
- độ đàn hồi trượt
- shear flow
- dòng chảy trượt
- shear flow
- sự chảy trượt
- shear flux
- luồng biến dạng trượt
- shear force
- lực trượt phá
- shear fracture
- đứt gãy do trượt
- shear fracture
- gãy do trượt
- shear layer
- đứt gãy do trượt
- shear layer
- tầng trượt (trong chất lỏng quay)
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shear meter
- máy đo biến dạng trượt
- shear modulus
- hệ số trượt
- shear modulus
- môđun trượt
- shear modulus
- suất trượt
- shear of lathe
- khe trượt (máy tiện)
- shear parallel to grain
- sự trượt dọc thớ
- shear plane
- mặt phẳng trượt
- shear plane angel
- góc phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- shear rate
- độ dốc trượt
- shear rate
- tốc độ trượt
- shear rigidity
- độ cứng trượt
- shear stability
- độ ổn định trượt (cắt)
- shear stiffness
- độ cứng trượt
- shear strain
- biến dạng trượt
- shear strain
- độ biến dạng trượt
- shear strain
- sự biến dạng trượt
- shear strength
- độ bền chịu trượt
- shear stress
- ứng suất cắt trượt
- shear stress
- ứng suất trượt
- shear stress analysis
- sự tính (toán) trượt
- shear test
- sự thí nghiệm trượt
- shear viscosity
- độ nhớt trượt
- shear wave
- sóng trượt
- shear-fracture
- sự gãy trượt
- shear-thickening fluid
- chất lưu trượt đọng dày
- shear-thinning
- trượt dính mỏng
- shear-thinning fluid
- chất lưu trượt dính mỏng
- simple shear
- sự trượt đơn
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple shear
- sự trượt thuần túy
- tangential shear force
- lực trượt tiếp tuyến
- to fail in shear
- bị phá hoại do trượt
- twist with shear
- sự xoắn trượt
- unit shear
- độ trượt đơn vị
- unit shear
- độ trượt tỉ đối
- visual of shear
- góc trượt
- visual of shear
- góc trượt, góc cắt
- zone of shear
- vùng biến dạng trượt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ