• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:11, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Critical void ratio(độ rỗng tới hạn)
    • 04:10, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Critical moisture(New page: ==Từ điển Kỹ thuật chung== ===Danh từ=== =====Độ ẩm tới hạn===== Category:Từ điển Kỹ thuật chung)
    • 04:08, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crinkled bedding(New page: ==Từ điển Địa chất== =====phân lớp nhăn===== ::Kiểu phân lớp cuộn xoắn. ::Kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá carbonat (có lẽ liên quan tới...)
    • 04:05, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crevasse ridge(New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Gờ khe nứt===== ::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thà...)
    • 04:02, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crescentic lake(New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Hồ bán nguyệt===== ::Hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm [[Category:Từ điển Địa chấ...)
    • 04:00, ngày 10 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Crescent beach(New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm===== ::Bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt đượ...)
    • 02:17, ngày 5 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Female(Từ điển Cơ khí)
    • 02:14, ngày 5 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Female(Từ điển Kỹ thuật chung)
    • 08:52, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Batch hopper(Từ điển Kinh tế)
    • 04:29, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Mineraloid(New page: == Từ điển Địa chất== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Á khoáng vật===== Category: Từ điển Địa chất)
    • 04:27, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Non-mineral(Từ điển Xây dựng)
    • 04:19, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Concentrate(Từ điển Kỹ thuật chung)
    • 02:36, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Acoustic(Từ điển Xây dựng)
    • 02:34, ngày 3 tháng 1 năm 2008 (sử) (khác) Acoustic(Từ điển Xây dựng)
    • 10:46, ngày 27 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) n Water(nước)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X