-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 23:26, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (sửa)
- 23:22, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (sửa)
- 23:20, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (thêm)
- 23:18, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Petrol import tax (thêm)
- 23:14, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Groundbreaking ceremony (thêm)
- 19:53, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Armed Force (thêm)
- 19:51, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Enlarged session (thêm)
- 01:25, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Love me, love my dog (sửa)
- 00:13, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) People’s Supreme Organ of Control (thêm)
- 23:57, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax obligation (thêm)
- 23:55, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Legal status (thêm)
- 23:53, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Land surface (sửa)
- 23:51, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Law on Foreign Investment (thêm)
- 19:25, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Drive a hard bargain (thêm)
- 19:13, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It takes two to make a quarrel (thêm)
- 19:11, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nothing stings like truth (thêm)
- 19:07, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) More dead than alive (sửa)
- 19:06, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) A wolf in sheep's clothing (sửa)
- 12:46, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Make-up kit (thêm)
- 01:16, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Grin and bear it (thêm)
- 01:08, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Go to the end of the Earth (thêm)
- 01:05, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be armed to the teeth (thêm)
- 01:04, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Every little helps (thêm)
- 00:58, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Empty vessels make the greatest sound (thêm)
- 00:56, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Like teacher, like pupil (thêm)
- 00:53, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rail against fate (thêm)
- 00:52, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Hang on to one's position (thêm)
- 00:50, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As cheap as dirt (thêm)
- 00:49, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be at the top of the tree (thêm)
- 00:48, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kill two birds with one stone (thêm)
- 00:46, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As heavy as lead (thêm)
- 00:45, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Once in a blue moon (thêm)
- 00:44, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It rains cats and dogs (thêm)
- 00:42, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offer to teach fish to swim (thêm)
- 00:41, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Love in the cottage (thêm)
- 00:39, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It is better to be a has-been than a never-was (thêm)
- 00:36, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Have one foot in the grave (thêm)
- 16:53, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Miss Call Alert (thêm)
- 15:37, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Pyongyang (thêm)
- 15:33, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Democratic People's Republic of Korea (sửa)
- 15:32, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Democratic People's Republic of Korea (thêm)
- 00:57, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Surplus (sửa) (mới nhất)
- 00:56, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Deficit (sửa) (mới nhất)
- 00:51, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Budget deficit (thêm)
- 00:49, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Budget surplus (sửa)
- 00:36, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Marginal prospensity (Marginal prospensity đổi thành Marginal propensity: sai chính tả) (mới nhất)
- 00:36, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Marginal propensity (Marginal prospensity đổi thành Marginal propensity: sai chính tả)
- 00:27, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Marginal propensity (thêm)
- 00:24, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Monetary Policy Committe (thêm)
- 00:15, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Business certificate (thêm)
- 18:24, ngày 22 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Angel-faced (sửa)
- 23:22, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Cash cow (sửa)
- 16:23, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Internal Revenue Service (sửa)
- 14:31, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kiss attack (sửa)
- 00:12, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Free fall acceleration (sửa)
- 19:06, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quantitative easing (sửa)
- 00:24, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nothing is so bad as not to be good for something (sửa)
- 00:15, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kweichow (thêm)
- 00:10, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Guang Zhou (thêm)
- 00:07, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Honan (thêm)
- 00:06, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Haikou (thêm)
- 00:05, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Hainan (thêm)
- 00:03, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Wuhan (thêm)
- 00:02, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Yunnam (thêm)
- 00:01, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Szechwan (thêm)
- 00:00, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Chekiang (thêm)
- 23:59, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shenxi (thêm)
- 23:56, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tientsin (thêm)
- 23:54, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sinkiang (thêm)
- 23:53, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shansi (thêm)
- 23:51, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shantung (sửa)
- 23:50, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kwangtung (thêm)
- 23:49, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kwangsi (thêm)
- 23:44, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Confucian scholar (thêm)
- 01:00, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fishing village (thêm)
- 00:58, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Chemical waste (sửa)
- 00:55, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Work of art (sửa)
- 00:43, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Light (sửa)
- 00:40, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Disturb the peace (thêm)
- 00:36, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Secretary of State (sửa)
- 00:34, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Secretary of state (Secretary of state đổi thành Secretary of State: sai chính tả) (mới nhất)
- 00:34, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Secretary of State (Secretary of state đổi thành Secretary of State: sai chính tả)
- 00:29, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Power (sửa)
- 00:04, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) College-educated (thêm)
- 00:02, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lay-off (sửa)
- 23:59, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Travelling expenses (sửa)
- 23:34, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Interest rate (sửa)
- 23:25, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tariff card (sửa)
- 23:25, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No-limited company (sửa)
- 23:24, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sales ledger (sửa)
- 23:23, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tariff card (thêm)
- 23:22, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No-limited company (thêm)
- 23:15, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Senior government official (thêm)
- 19:33, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Freelancer (sửa) (mới nhất)
- 13:46, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Central Committee Member (thêm)
- 13:42, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Essence (sửa) (mới nhất)
- 13:40, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tibetan (sửa)
- 13:38, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qin (thêm)
- 13:34, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Anthropocentricism (thêm)
- 13:24, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Anti-Party careerist (thêm)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ