• /'defisit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
    to make up a deficit; to meet a deficit
    bù lại số tiền thiếu hụt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ hụt
    sự hụt
    sự thiếu
    oxygen deficit
    sự thiếu oxi
    oxygen deficit
    sự thiếu ôxi
    pulse deficit
    sự thiếu hụt mạch
    saturation deficit
    sự thiếu ẩm (trong không khí)
    saturation deficit
    sự thiếu bão hòa

    Kinh tế

    nhập siêu
    chronic trade deficit
    nhập siêu thường niên
    deficit country
    nước nhập siêu
    payment deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    payments deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    thâm hụt
    accumulated deficit
    thâm hụt lũy kế
    annual deficit
    thâm hụt hàng năm
    balance of payment deficit
    thâm hụt cán cân thanh toán
    balance of payments deficit
    thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế)
    balance of payments deficit
    thâm hụt thu chi (quốc tế)
    budget deficit
    thâm hụt ngân quỹ
    budget deficit
    thâm hụt ngân sách
    budget deficit budget
    thâm hụt ngân sách
    budgetary deficit
    thâm hụt ngân sách
    capital deficit
    thâm hụt vốn
    cash deficit
    thâm hụt quỹ
    cash deficit
    thâm hụt tiền mặt
    chronic trade deficit
    thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
    corporate deficit
    thâm hụt của công ty
    deficit budget
    ngân sách thâm hụt
    deficit country
    nước thâm hụt
    deficit covering
    bù đắp thâm hụt
    deficit financing
    ngân sách thâm hụt
    deficit financing
    tài trợ bằng thâm hụt ngân sách
    deficit in revenue
    thu nhập thâm hụt hàng năm
    deficit of the balance of payments
    thâm hụt cán cân thanh toán
    deficit of the balance of trade
    thâm hụt cán cân mậu dịch
    external deficit
    thâm hụt đối ngoại
    financial deficit
    thâm hụt ngân sách
    financial deficit
    thâm hụt tài chính
    foreign trade deficit
    thâm hụt ngoại thương
    fundamental deficit
    thâm hụt có tính căn bản
    government budget deficit
    thâm hụt ngân sách của chính phủ
    international payment deficit
    thâm hụt thanh toán quốc tế
    large deficit
    thâm hụt số lớn
    large external deficit
    thâm hụt đối ngoại lớn
    make good the deficit
    bù đắp chỗ thâm hụt
    make good the deficit (to...)
    bù đắp chỗ thâm hụt
    natural employment deficit
    thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
    operating deficit
    thâm hụt doanh nghiệp
    overall deficit
    thâm hụt toàn diện
    payment deficit
    thâm hụt chi trả
    payment deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    payments deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    public sector deficit
    thâm hụt của khu vực nhà nước
    public sector deficit
    thâm hụt trong khu vực công
    run a deficit (to...)
    bị thâm hụt
    slash the budget deficit
    giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    sterling deficit
    thâm hụt bảng Anh
    surplus or deficit of annual receipts
    thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
    temporary deficit
    thâm hụt lâm thời
    trade deficit
    thâm hụt mậu dịch
    trade deficit
    thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
    trade deficit or surplus
    thâm hụt hay thặng dư thương mại
    thâm thủng
    budget deficit
    thâm thủng ngân sách
    trade deficit or surplus
    thâm thủng hay thặng dư mậu dịch
    thiếu hụt
    deficit financing
    tài trợ thiếu hụt
    deficit in weight
    thiếu hụt trọng lượng
    deficit net worth
    thiếu hụt vốn
    deficit of labour power
    thiếu hụt sức lao động
    external deficit
    thiếu hụt đối ngoại
    bội chi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X