-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shy of (on) money (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shut off from society (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short with sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of work (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of the stuff (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be short of hand (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shorn of human right (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shocked (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shipwreck (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sharp-set (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be shadowed by the police (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be severe upon sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be served round (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sentenced to ten years' hard-labour (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sent on a mission (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sensible of one's defects (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be self-conscious in doing sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seized with compunction (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seized with apoplexy (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seething with hatred (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be secure from attack (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be seconded by sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sea-sick (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scornful of material things (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scarce of money (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scant of speech (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be scalded to death (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's superior in courage (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's slave (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's man (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be sb's dependence (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ruled by sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ruined by play (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rude to sb, to say rude things to sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rubbed out by the gangsters (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be roused to anger (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be roundly abused (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be round with sb (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rosy about the gills (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be robbed of the rewards of one's labo(u)r (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be right in a conjecture (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rife with sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ridden by sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rich in imagery (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reticent about sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be responsible for the expenditure (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be responsible for sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be resolute in one's demands for peace (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be resigned to one's fate (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be remanded for a week (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reluctant to do sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reliant on sb to do sth (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be relentless in doing (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be related to.. (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be regardful of the common aim (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to the last extremity (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to extremes (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced to beggary (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be reduced by illness (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be red with shame (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ready for any eventualities (mới nhất)
- 20:08, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be ravenous (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be rather puffed (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be raised to the purple (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be raised to the bench (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quite innocent of English grammar (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quite frank with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quit of sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick to sympathize (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick on the draw (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick on one's pin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick of apprehension (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quick at accounts (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be queer (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quartered with sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be quarrelsome in one's cup (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be qualified for a post (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put out about sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put off eggs (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put into (reduced to)a dilemma (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be put in the stocks (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pushed for money (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be purposed to do sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be purged from sin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be punished by sb (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be punctual in the payment of one's rent (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be pumped by running (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be public knowledge (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be proud of having done sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prostrated with grief (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prostrated by the heat (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be prone to sth (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted to the rank of.. (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted by seniority (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be promoted (to be) captain (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be profuse in one's praises (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be proficient in Latin (mới nhất)
- 20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To be privy to sth (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ