-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 19:50, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Someone's face remain blank (Mặt lạnh như tiềnKhông thay đổi sắc mặt) (mới nhất)
- 05:28, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Unrest (social unrest,bất ổn xã hội) (mới nhất)
- 05:21, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Becky (Tên riêng,viết tắt của tên Rebecca)
- 04:36, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Drag one's heel (Lừng chừngKhông dứt khoát) (mới nhất)
- 04:32, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Stress-inducing (gây ra/đem đến sự căng thẳng) (mới nhất)
- 04:26, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Summer solstice (21 tháng 6 ở Bắc bán cầu) (mới nhất)
- 04:19, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Drink a toast to sth (uống cốc rượu chúc mừng) (mới nhất)
- 04:12, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Face a tight corner (gặp phải thế bí,rơi vào hoàn cảnh khó) (mới nhất)
- 03:59, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) On an equal footing (có quan hệ bình đẳng) (mới nhất)
- 03:58, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Clench one's fits (Nắm chặt tay) (mới nhất)
- 03:12, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Hands-on (thực tế,tai nghe mắt thấy) (mới nhất)
- 03:10, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Hands-on (thực tế,tai nghe mắt thấy)
- 03:09, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Deadly enemy (thông dụng) (mới nhất)
- 03:08, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Deadly enemy (kẻ thù không đội trời chung,kẻ tử thù)
- 02:59, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Personal estate (bất động sản) (mới nhất)
- 02:58, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Skim off (Lấy đi phần tốt nhất) (mới nhất)
- 02:57, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Ringlet (Lọn tóc quăn) (mới nhất)
- 02:53, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Becky (beckki)
- 02:53, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Becky (Thỏ con)
- 02:48, ngày 11 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Mother of pearl (Khảm trai) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ