• /ʌn´rest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động
    public unrest
    tình trạng náo động trong dân chúng
    social unrest
    Bất ổn xã hội

    Chuyên ngành

    Y học

    không yên tâm, náo động

    Kinh tế

    biến loạn
    những biến loạn
    sự náo động
    tình trạng không yên ổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X