-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 09:31, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Closed circuit television (thuật ngữ) (mới nhất)
- 09:18, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Casing (Sửa thuật ngữ)
- 09:01, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Peak ground acceleration (thêm) (mới nhất)
- 08:23, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Plasticity index (thuật ngữ) (mới nhất)
- 08:21, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Liquid limit (sửa nhỏ) (mới nhất)
- 08:08, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Sieve analysis (thuật ngữ) (mới nhất)
- 08:04, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Land survey datum (thuật ngữ) (mới nhất)
- 07:42, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Chart datum (hiệu chỉnh)
- 07:11, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) EIA (chỉnh) (mới nhất)
- 07:10, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) EIA (bổ sung)
- 05:10, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Secondary control network (bổ sung) (mới nhất)
- 05:07, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Secondary control point (bổ sung) (mới nhất)
- 05:06, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Secondary control point
- 04:05, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) In-situ density test (thuật ngữ) (mới nhất)
- 03:11, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Mobilization (thêm lĩnh vực) (mới nhất)
- 01:58, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Provision (bổ sung) (mới nhất)
- 01:55, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Groundbreaking ceremony (Nghĩa tiếng việt) (mới nhất)
- 01:08, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Groundwater (rõ nghĩa) (mới nhất)
- 01:04, ngày 22 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Constructor (bổ sung)
- 15:06, ngày 21 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) Feed (sửa nhỏ)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ