• /¸moubilai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự huy động, sự động viên
    mobilization orders
    lệnh động viên
    mobilization scheme (plan)
    kế hoạch động viên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chuyển thành tiền mặt
    huy động
    capital mobilization
    sự huy động vốn
    material mobilization
    huy động vật tư
    mobilization of resources
    sự huy động vốn
    sự huy động (vốn)
    sự huy động (vốn...)

    Xây dựng

    sự huy động (máy móc, thiết bị, nhân vật lực,...)

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X