• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 20 kết quả bắt đầu từ #41.


    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. Cricopharyngeal (219 byte)
      4: =====nhẫn hầu=====
      6: ::cơ nhẫn hầu
    2. Cricoarytenold (174 byte)
      4: =====nhẫn sụn phễu=====
    3. To kiss the rod (180 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
    4. Long-suffering (491 byte)
      5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng=====
    5. Longanimity (227 byte)
      5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại=====
    6. Longanimous (163 byte)
      4: =====Nhẫn nại; bao dung=====
    7. Bastard (1.505 byte)
      23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn=====
    8. Lord (2.754 byte)
      12: ::Chúa nhẫn
    9. Callous (1.574 byte)
      8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm=====
    10. Semi-annular (201 byte)
      5: =====Nửa hình nhẫn=====
    11. Cricotomy (186 byte)
      4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn=====
    12. Man of iron (149 byte)
      3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn=====
    13. To take one's medicine (198 byte)
      4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    14. Kiln (4.668 byte)
      31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
      98: ::lò nung hình chiếc nhẫn
    15. To take the rough with the smooth (225 byte)
      4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    16. Annular kiln (122 byte)
      2: =====lò nung hình chiếc nhẫn=====
    17. Perseverance (1.098 byte)
      6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch...
    18. Perseverant (219 byte)
      4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    19. Persevering (688 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    20. Perseveringly (229 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====

    Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X