• /¸pə:si´viəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
    to be persevering in doing something
    kiên trì trong một việc gì
    persevering efforts
    các nổ lực kiên trì

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fickle , inconstant , unsteadfast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X