• /'bæstəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoang
    a bastard child
    đứa con hoang
    Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
    bastard French
    tiếng Pháp lai căng
    Loại xấu
    bastard sugar
    đường loại xấu

    Danh từ

    Con hoang
    Vật pha tạp, vật lai
    Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xấu, tạp, thô

    Kỹ thuật chung

    thô
    tạp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    legitimate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X