-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #51.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Cricotomy (186 byte)
4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn===== - Man of iron (149 byte)
3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn===== - To take one's medicine (198 byte)
4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục - Kiln (4.668 byte)
31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
98: ::lò nung hình chiếc nhẫn - To take the rough with the smooth (225 byte)
4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ - Annular kiln (122 byte)
2: =====lò nung hình chiếc nhẫn===== - Perseverance (1.098 byte)
6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch... - Perseverant (219 byte)
4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Persevering (688 byte)
5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Perseveringly (229 byte)
5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí===== - Ring spring (301 byte)
5: =====lò xo hình nhẫn=====
7: ::đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn - Marquise (298 byte)
5: =====Nhẫn mặt hình bầu dục===== - Annular (1.630 byte)
23: =====có hình chiếc nhẫn===== - Annulary (216 byte)
4: =====(giải phẫu) ngón nhẫn=====
6: =====Thuộc ngón nhẫn===== - Marvel (3.450 byte)
12: ::một người kiên nhẫn khác thường
64: ::một người kiên nhẫn khác thường - Heart (10.168 byte)
16: ::lòng nhẫn tâm sắt đá
42: ::không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm
159: ::có đủ nhẫn tâm làm gì - Tire (2.856 byte)
13: =====Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán=====
18: ...of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú===== - Inconstancy (454 byte)
4: ...====Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn===== - To soldier on (158 byte)
4: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì - Medicine (1.876 byte)
26: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Cricotomy (186 byte)