• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'æbdikeit/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:49, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'æbdikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
    to abdicate a position
    từ bỏ một địa vị
    to abdicate all one's rights
    từ bỏ mọi quyền lợi

    Nội động từ

    Thoái vị, từ ngôi

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Give up, renounce, disclaim, waive, disown, surrender,yield, relinquish, abandon, resign, quit: He abdicated allresponsibility for care of the children. She abdicated thethrone to marry a commoner.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. absol.) give up or renounce (the throne).
    Renounce (a responsibility, duty, etc.).
    Abdication n.abdicator n. [L abdicare abdicat- (as AB-, dicare declare)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X