-
(đổi hướng từ Abdicating)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abnegate , bag it , bail out * , cede , demit , drop , forgo , give up , leave , leave high and dry , leave holding the bag , leave in the lurch , opt out , quit , quitclaim , relinquish , renounce , resign , retire , sell out * , step down , surrender , vacate , waive , withdraw , yield , forswear , hand over , render , forego
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ