• (đổi hướng từ Abdicated)


    /'æbdikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
    to abdicate a position
    từ bỏ một địa vị
    to abdicate all one's rights
    từ bỏ mọi quyền lợi

    Nội động từ

    Thoái vị, từ ngôi

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X