• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ===== ::to abjure one's religion ::bỏ đạo ::to abjure one's [[rights...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[to]] [[abjure]] [[one's]] [[opinion]]
    ::[[to]] [[abjure]] [[one's]] [[opinion]]
    ::rút lui ý kiến
    ::rút lui ý kiến
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abjured]]
     +
    * V_ing : [[abjuring]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:47, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
    to abjure one's religion
    bỏ đạo
    to abjure one's rights
    tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
    Rút lui (ý kiến, lời hứa...)
    to abjure one's opinion
    rút lui ý kiến

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).
    Swear perpetual absence from (one's country etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X