• /rɪˈlɪdʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo
    the Christian religion
    đạo Cơ đốc
    freedom of religion
    tự do tín ngưỡng
    to enter into religion
    đi tu
    Sự sùng bái
    to make a religion of something
    sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
    football is like a religion for Bill
    đối với Bill, bóng đá là một thứ sùng bái


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X