• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/əb'dʒʊə(r)/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:21, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /əb'dʒʊə(r)/

    Thông dụng

    Động từ

    Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
    to abjure one's religion
    bỏ đạo
    to abjure one's rights
    tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
    Rút lui (ý kiến, lời hứa...)
    to abjure one's opinion
    rút lui ý kiến

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Renounce on oath (an opinion, cause, claim, etc.).
    Swear perpetual absence from (one's country etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X