• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi ở===== ::to take up (make) one's abode ::ở ::of no fixed abode ::không có chỗ ở ...)
    So với sau →

    09:44, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ở
    to take up (make) one's abode
    of no fixed abode
    không có chỗ ở nhất định
    Sự ở lại, sự lưu lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Residence, dwelling, dwelling-place, house, home, domicile,habitation, quarters, lodging, accommodation Military billet;Colloq Brit digs, diggings: He was described as being of nofixed abode.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X