• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ===== ::abolition of taxes ::sự bãi bỏ thuế ::abolition of ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/,æbə'li∫n/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:56, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /,æbə'li∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
    abolition of taxes
    sự bãi bỏ thuế
    abolition of slavery
    sự thủ tiêu chế độ nô lệ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Elimination, end, termination, annulment, nullification,repudiation, cancellation; destruction, annihilation:
    Marks the abolition of the slave trade in the British Empire.

    Oxford

    N.

    The act or process of abolishing or being abolished.
    Aninstance of this. [F abolition or L abolitio (as ABOLISH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X