• /,æbə'li∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
    abolition of taxes
    sự bãi bỏ thuế
    abolition of slavery
    sự thủ tiêu chế độ nô lệ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X