• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản===== ::the aboriginal [[inhab...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/,æbə'ridʒənl/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:06, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /,æbə'ridʒənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    the aboriginal inhabitants of a country
    thổ dân của một nước
    tea is an aboriginal product of Phutho
    chè là một đặc sản của Phú thọ
    Ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

    Danh từ

    Thổ dân
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thổ dân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Native, indigene, autochthon; Colloq Australian Abo,Offensive Australian aborigine , Slang Australian contemptuousboong: Many aboriginals are not assimilated to modern life.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (of races and natural phenomena) inhabitingor existing in a land from the earliest times or from before thearrival of colonists.
    (usu. Aboriginal) of the AustralianAboriginals.
    N.
    An aboriginal inhabitant.
    (usu.Aboriginal) an aboriginal inhabitant of Australia.
    Aboriginally adv. [as ABORIGINE + -AL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X