• /,æbə'ridʒənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    the aboriginal inhabitants of a country
    thổ dân của một nước
    tea is an aboriginal product of Phutho
    chè là một đặc sản của Phú thọ
    Ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

    Danh từ

    Thổ dân
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thổ dân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    foreign

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X