• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản===== ::the aboriginal [[inhab...)
    So với sau →

    00:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    the aboriginal inhabitants of a country
    thổ dân của một nước
    tea is an aboriginal product of Phutho
    chè là một đặc sản của Phú thọ
    Ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

    Danh từ

    Thổ dân
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thổ dân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Native, indigene, autochthon; Colloq Australian Abo,Offensive Australian aborigine , Slang Australian contemptuousboong: Many aboriginals are not assimilated to modern life.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (of races and natural phenomena) inhabitingor existing in a land from the earliest times or from before thearrival of colonists.
    (usu. Aboriginal) of the AustralianAboriginals.
    N.
    An aboriginal inhabitant.
    (usu.Aboriginal) an aboriginal inhabitant of Australia.
    Aboriginally adv. [as ABORIGINE + -AL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X