• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Abrogate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abrogate tại CĐ Kinhte)
    Dòng 18: Dòng 18:
    * V_ing : [[abrogating]]
    * V_ing : [[abrogating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hủy bỏ=====
    =====hủy bỏ=====
    =====phá hủy=====
    =====phá hủy=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Repeal, annul, abolish (a law or custom).=====
    =====Repeal, annul, abolish (a law or custom).=====

    17:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'æbrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    phá hủy

    Oxford

    V.tr.
    Repeal, annul, abolish (a law or custom).
    Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X