• Revision as of 17:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbrəgeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    phá hủy

    Oxford

    V.tr.
    Repeal, annul, abolish (a law or custom).
    Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X