-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 14: Dòng 14: == Xây dựng==== Xây dựng=======nhiệt độ tuyệt đối==========nhiệt độ tuyệt đối=====- + ===Địa chất===- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ =====nhiệt độ tuyệt đối=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
nhiệt độ tuyệt đối
Giải thích VN: Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.
- absolute temperature scale
- thang nhiệt độ tuyệt đối
- Kelvin absolute temperature scale
- thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
- negative absolute temperature
- nhiệt độ tuyệt đối âm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ