• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    =====nhiệt độ tuyệt đối=====
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệt độ tuyệt đối

    Kỹ thuật chung

    nhiệt độ nhiệt động
    nhiệt độ tuyệt đối

    Giải thích VN: Nhiệt độ của một chất đo được kể từ 00 tuyệt đối trở lên.

    absolute temperature scale
    thang nhiệt độ tuyệt đối
    Kelvin absolute temperature scale
    thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
    negative absolute temperature
    nhiệt độ tuyệt đối âm

    Xây dựng

    nhiệt độ tuyệt đối

    Địa chất

    nhiệt độ tuyệt đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X