• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú===== ::with absorbed interest ::chú ý miệt mài; say mê thích thú == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:bd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:44, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /əb'sɔ:bd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
    with absorbed interest
    chú ý miệt mài; say mê thích thú

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được hấp thụ
    absorbed overhead
    chi phí chung được hấp thụ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Engrossed, lost, wrapped up, occupied, engaged, immersed,buried, preoccupied, concentrating, rapt: He was absorbed inhis reading.

    Oxford

    Adj.

    Intensely engaged or interested (he was absorbed in hiswork).
    Absorbedly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X