• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được===== ::abyssal depth ::chỗ biển sâu nhất =====(thu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bisəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:34, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ə'bisəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
    abyssal depth
    chỗ biển sâu nhất
    (thuộc) biển thẳm
    abyssal mud
    bùn biển thẳm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biển thẳm
    abyssal area
    vùng biển thẳm
    abyssal depeter
    trầm tích biển thẳm
    abyssal environment
    môi trường biển thẳm
    abyssal plain
    đồng bằng biển thẳm
    abyssal zone
    đới biển thẳm
    vực sâu
    vực thẳm

    Oxford

    Adj.

    At or of the ocean depths or floor.
    Geol. plutonic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X