• /depθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
    the depth of a river
    chiều sâu của con sông
    a well five meters in depth
    giếng sâu năm mét
    atmospheric depth
    độ dày của khí quyển
    (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
    a man of great depth
    người có trình độ hiểu biết sâu
    to be out of one's depth
    (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
    to be beyond one's depth
    quá khả năng, quá sức mình
    Chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
    in the depth of one's heart
    trong thâm tâm, tận đáy lòng
    in the depth(s) of winter
    giữa mùa đông
    in the depths of despair
    trong cơn tuyệt vọng
    a cry from the depths
    tiếng kêu từ đáy lòng
    sự sâu sát
    ( số nhiều) vực thẳm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ sâu
    depth of an element
    độ cao của một phần tử
    critical depth
    độ sâu tới hạn
    hydrraulic mean depth
    độ sâu thuỷ lực trung bình
    skin depth
    (vật lý ) độ sâu của lớp ngoài nhất
    true eritical depth
    độ sâu tới hạn thực


    Xây dựng

    bề dầy

    Kỹ thuật chung

    chiều cao
    beam of constant depth
    dầm có chiều cao không đổi
    construction depth
    chiều cao cấu tạo
    depth (ofarch)
    chiều cao vòm
    depth (ofbeam)
    chiều cao dầm
    depth (ofdam)
    chiều cao đập
    depth (ofdyke)
    chiều cao đê
    depth (ofembankment)
    chiều cao nền đắp
    depth (oftruss)
    chiều cao dàn
    depth below pitch line
    chiều cao chân răng
    depth of beam
    chiều cao dầm
    depth of beam
    chiều cao rầm
    depth of column
    chiều cao cột
    depth of girder
    chiều cao mặt cắt rầm
    depth of girder
    chiều cao rầm
    depth of tooth
    chiều cao răng
    depth varied
    chiều cao thay đổi
    effective depth
    chiều cao có hiệu
    effective depth at the section
    chiều cao có hiệu của mặt đất
    floor depth
    chiều cao sàn
    form depth
    chiều cao tờ giấy
    girder depth
    chiều cao dầm
    overall depth of member
    chiều cao toàn bộ của cấu kiện
    overall depth of section
    chiều cao tổng thể của tiết diện
    page depth
    chiều cao trang
    profile depth
    chiều cao gai vỏ xe
    registered depth
    chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
    working depth of teeth
    chiều cao làm việc của răng
    chiều dày
    ballast depth
    chiều dày nền đá ba-lát
    depth of shell
    chiều dày vỏ
    depth of steel gird or corrugated steel plank
    chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng
    depth of stratum
    chiều dày địa tầng
    subsiding soil depth
    chiều dày (lớp) đất lún sụt
    chiều dày (vỉa)
    độ cao
    độ dày
    độ sâu

    Kinh tế

    độ đậm (của màu sắc. . .)
    độ dày
    độ sâu

    Địa chất

    độ sâu, chiều sâu, chiều dày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X