• /ə'bisəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
    abyssal depth
    chỗ biển sâu nhất
    (thuộc) biển thẳm
    abyssal mud
    bùn biển thẳm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biển thẳm
    abyssal area
    vùng biển thẳm
    abyssal depeter
    trầm tích biển thẳm
    abyssal environment
    môi trường biển thẳm
    abyssal plain
    đồng bằng biển thẳm
    abyssal zone
    đới biển thẳm
    vực sâu
    vực thẳm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abysmal , cavernous , gaping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X